Từ điển Thiều Chửu
闊 - khoát
① Rộng rãi. ||② Xa vắng. Như khoát biệt 闊別 cách biệt đã lâu. ||③ Sơ suất. Như sơ khoát 疏闊 sơ suất không cẩn thận. ||④ Cần khổ, làm ăn lao khổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
闊 - khoát
Rộng rãi — Quá rộng, quá xa, không sát sự thật. Td: Vu khoát — Xa nhau lâu ngày — Xa lạ.


闊別 - khoát || 廣闊 - quảng khoát || 疏闊 - sơ khoát || 闊達 - khoát đạt || 迂闊 - vu khoát || 奓闊 - xa khoát ||